Có 1 kết quả:

便民利民 biàn mín lì mín ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧㄣˊ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

for the convenience and benefit of the people (idiom)

Bình luận 0